Có 2 kết quả:

迟延 trì diên遲延 trì diên

1/2

trì diên

giản thể

Từ điển phổ thông

chậm trễ

trì diên

phồn thể

Từ điển phổ thông

chậm trễ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kéo dài thời gian.